Sony CMD CD5

  • Giới thiệu năm 2000
    Nặng 139g, Dày 26mm
    Điện thoại phổ thông
    Không có thẻ nhớ
    Hãng : SONY
  •  
    97×32 pixels, 4 lines
  • NO
    Không có chức năng quay phim
  •  
  • 500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800
GPRS Không
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2000
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 139 x 45 x 26 mm, 120 cc (5.47 x 1.77 x 1.02 in)
Trọng lượng 139 g (4.90 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại Đồ họa đơn sắc
Kích thước
Độ phân giải 97 x 32 pixels, 4 lines
Biểu tượng cố định
Jog Dial
Blue LCD crystals
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Danh bạ 100
Ghi âm cuộc gọi
Tin nhắn mẫu
Camera sau Không
Âm thanh Loa ngoài Không
Kiểu thông báo Rung; Nhạc chuông đơn âm
Giắc cắm 3,5 mm Không
Nhạc chuông có thể được gán cho các mục trong danh bạ
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi Không
Định vị Không
Đài radio Không
USBi
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS
Trình duyệt
Clock
Alarm
Games Không
Java Không
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
2 vibration types
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ 50 – 180 h
Thời gian đàm thoại 4 – 6 h
Thông tin khác Màu sắc 3 (Silver, Metallic Blue and Metallic Black)

pls note

Download App cho Android tại đây

[sony_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Sony Xperia V

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 12120g, 10.7mmAndroid 4.0.4, cập nhật lên 4.38GB, microSDHCBrand: 4.3″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia C5 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8187g, 8.2mmAndroid 5.0, cập nhật lên 6.016GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Sony Xperia S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 2144g, 10.6mmAndroid 2.3, cập nhật lên 4.1.232GB, không có thẻ nhớBrand: 4.3″ 720×1280 pixels 12MP 1080p…
Xem tiếp

Sony Xperia XA1 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 10189g, 8.7mmAndroid 7.0, cập nhật lên Android 8.032GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 23MP 1080p 3/4GB…
Xem tiếp

Sony Xperia 10 IV

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8.3mmAndroid 12128GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×2520 pixels 12MP 1080p 6GB RAM Snapdragon 695…