- Giới thiệu năm 1999
Nặng 107g, Dày 26mm
Điện thoại phổ thông
Không có thẻ nhớ
Hãng : SONY -
97×32 pixels, 4 lines
- NO
Không có chức năng quay phim
- 500mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 | |
GPRS | Không | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 1999 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 139 x 45 x 26 mm (5.47 x 1.77 x 1.02 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 107 g (3.77 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | Đồ họa đơn sắc |
---|---|---|
Kích thước | ||
Độ phân giải | 97 x 32 pixels, 4 lines | |
Biểu tượng cố định Jog Dial Blue LCD crystals |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Danh bạ | 80 | |
Ghi âm cuộc gọi | 5 quay số, 5 nhận cuộc gọi, 5 cuộc gọi nhỡ |
Camera sau | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Không |
---|---|---|
Kiểu thông báo | Nhạc chuông đơn âm | |
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Không | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS | |
Trình duyệt | ||
Clock | Không | |
Alarm | Không | |
Games | Không | |
Java | Không | |
Ăng-ten bên trong |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 500 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | 115 h | |
Thời gian đàm thoại | 5 h |
Thông tin khác | Màu sắc | Several |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[sony_phone]