Samsung I9301I Galaxy S3 Neo

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 6
    Nặng 132g, Dày 8.6mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : SAMSUNG
  • 4.8″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
  • 2100mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 6. Giới thiệu năm 2014, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 136.6 x 70.7 x 8.6 mm (5.38 x 2.78 x 0.34 in)
Trọng lượng 132 g (4.66 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~306 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Qualcomm MSM8228 Snapdragon 400 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.4 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 305
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 1.5GB RAM
eMMC 4.5
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.9 MP
Tính năng 720p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, EDR, aptX
Định vị GPS, GLONASS
NFCi TBC
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Ra lệnh và đọc chính tả bằng ngôn ngữ tự nhiên của S-V0ice
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2100 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 330 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 57 giờ
Thông tin khác Màu sắc White, Blue
Models GT-I9301I, GT-I9301Q
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.38 W/kg (đầu) 0.40 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (270 * 23000) VNĐ

pls noteabbr

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Điện thoại Samsung Galaxy A72

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 8.4mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, One UI 4.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2400…
Xem tiếp

Samsung Galaxy J2 Core (2020)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.9mmAndroid 8.1 Oreo16GB, microSDXCBrand: 5.0″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Samsung Xcover 550

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7124g, 14mmĐiện thoại phổ thông256MB 128MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 3MP Quay video 128MB…
Xem tiếp

Samsung Galaxy E7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2141g, 7.3mmAndroid 4.4.4, cập nhật lên 5.1.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…