Máy tính bảng Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S 8.4 LTE

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 7
    Nặng 298g, Dày 6.6mm
    Android 4.4.2, cập nhật lên 6.0, TouchWizi UI
    Bộ nhớ 16GB/32GB, microSDXC
    Hãng : SAMSUNG
  • 8.4″
    1600×2560 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 4900mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 3, 7, 8, 20
LTE 850 / 2100
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 6. Giới thiệu năm 2014, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 212.8 x 125.6 x 6.6 mm (8.38 x 4.94 x 0.26 in)
Trọng lượng 298 g (10.51 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 8.4 inches, 204.6 cm2 (~76.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1600 x 2560 pixels, tỉ lệ 16:10 (~359 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat), có thể cập nhật lên 6.0 (Marshmallow), TouchWizi UI
Chipseti Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm)
Exynos Octa 5420 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 2.3 GHz Krait 400 (S800)
Bốn nhân 1.9GHz Cortex-A15 & quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 (Exynos 5420)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 330 (S800)
Mali-T628MP6 (Exynos 5420)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM
eMMC 4.5
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 2.1 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0 (MHL), USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
ANT+
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4900 mAh, không thể tháo rời
Thời gian đàm thoại Lên đến 29 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 80 giờ
Thông tin khác Màu sắc Dazzling White, Titanium Bronze
Models SM-T705
Chỉ số SAR 0.63 W/kg (đầu) 1.56 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.26 W/kg (đầu) 0.99 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (370 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa)
Loa ngoài Giọng nói 68dB / Tiếng ồn 66dB / Ring 75dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -95.7dB / Xuyên âm -96.0dB

pls noteabbr

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Điện thoại Samsung Galaxy A51

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 12g, 7.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 12, One UI 4.164GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400…
Xem tiếp

Điện thoại Samsung Galaxy S9+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 3189g, 8.5mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 10, One UI 2.564GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.2″ 1440×2960 pixels…
Xem tiếp

Samsung E1272

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Q482.9g, 18mmĐiện thoại phổ thông32MB 64MB, không có thẻ nhớBrand: 1.77″ 128×160 pixels NO Không có chức năng quay phim…