- Giới thiệu năm 2014, Tháng 8
Nặng 129g, Dày 9.4mm
Android 4.4.2
Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : SAMSUNG - 4.3″
480×800 pixels
- 3MP
320p
- 512MB RAM
- 1800mAh
Còn được biết đến với tên gọi: Samsung Galaxy Star Advance
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM) | |
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2014, Tháng 7. Giới thiệu năm 2014, Tháng 8 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 129.7 x 65.9 x 9.4 mm (5.11 x 2.59 x 0.37 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 129 g (4.55 oz) | |
SIMi | 1 sim (Micro-SIM) or 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~217 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.4.2 (KitKat) |
---|---|---|
Chip xử lý (CPU)i | 1.2 GHz Cortex-A7 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Đơn | 3.15 MP |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 320p |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP | |
Định vị | Không | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 1800 mAh, có thể tháo rời |
---|---|---|
Thời gian đàm thoại | Lên đến 17 giờ | |
Chơi nhạc | Lên đến 32 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White |
---|---|---|
Models | SM-G350E, SM-G350 | |
Chỉ số SAR | 0.75 W/kg (đầu) 1.12 W/kg (thân máy) | |
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.48 W/kg (đầu) 0.49 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (90 * 23000) VNĐ |
pls noteabbr