Điện thoại Samsung Galaxy S5 mini

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 7
    Nặng 120g, Dày 9.1mm
    Android 4.4.2, cập nhật lên 5.1.1, TouchWizi UI
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : SAMSUNG
  • 4.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Exynos 3470 Quad
  • 2100mAh

Các phiên bản: G800F (Châu Âu); G800A (AT&T); G800HQ (Turkey); G800H (Hoa Kỳ); G800M (Mỹ Latinh); G800R4 (US Cellular); G800Y (New Zealand)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 – G800F
2, 4, 5, 12, 17 – G800R4
1, 3, 7, 28 – G800Y
Tốc độ HSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 6. Giới thiệu năm 2014, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 131.1 x 64.8 x 9.1 mm (5.16 x 2.55 x 0.36 in)
Trọng lượng 120 g (4.23 oz)
SIMi Micro-SIM
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (lên đến 1m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~65.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~326 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat), có thể cập nhật lên 5.1.1 (Lollipop), TouchWizi UI
Chipseti Exynos 3470 Quad
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.4 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 1.5GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.4, 31mm (tiêu chuẩn), AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 2.1 MP
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
Định vị GPS, GLONASS
NFCi (chỉ dành cho các model LTE)
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, nhịp tim
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2100 mAh, có thể tháo rời
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 47 giờ
Thông tin khác Màu sắc Charcoal Black, Shimmery White, Electric Blue and Copper Gold
Models SM-G800H, SM-G800F, SM-G800M, SM-G800Y
Chỉ số SAR 0.63 W/kg (đầu) 0.82 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.97 W/kg (đầu) 0.56 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng Basemark X: 2665
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa), 3.174 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 73dB / Tiếng ồn 67dB / Ring 78dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -92.6dB / Xuyên âm -94.0dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 72 giờ

pls noteabbr

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Điện thoại Samsung Galaxy M12

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 9.7mmAndroid 11, One UI Core 3.132GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p…
Xem tiếp

Samsung Galaxy Quantum 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.1mmAndroid 11, One UI 3.1128GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1440×3200 pixels 64MP 2160p 6GB…
Xem tiếp

Điện thoại Samsung Galaxy M53

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 7.4mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13, One UI 5128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2408…