Samsung Galaxy Note 4 (Hoa Kỳ)

  • Giới thiệu năm 2014, Q4
    Nặng 176g, Dày 8.5mm
    Android 4.4.4, cập nhật lên 6.0.1
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : SAMSUNG
  • 5.7″
    1440×2560 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 3GB RAM
  • 3220mAh

Các phiên bản: N910M (Vodafone), N910V (Verizon), N910A (AT&T), N910T (T-Mobile), N910P (Sprint), N910R4 (US Cellular)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 2, 4, 5, 12, 17
Tốc độ HSPA, LTE-A Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Q4. Giới thiệu năm 2014, Q4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 153.5 x 78.6 x 8.5 mm (6.04 x 3.09 x 0.33 in)
Trọng lượng 176 g (6.21 oz)
SIMi Micro-SIM
Bút cảm ứng
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.7 inches, 88.5 cm2 (~73.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, tỉ lệ 16:9 (~518 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 4
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.4 (KitKat), có thể cập nhật lên 6.0.1 (Marshmallow)
Chipseti Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 2.7 GHz Krait 450
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 420
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
eMMC 5.0
Camera sau Đơn 16 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn), 1/2.6″, 1.12µm, AF, OIS
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps, ghi âm với âm thanh stereo.
Camera trước Đơn 3.7 MP, f/1.9, 22mm (góc rộng)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1440p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.1, A2DP, EDR, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0 (MHL 3 TV-out), USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế, cử chỉ, UV, nhịp tim, SpO2
ANT+
Ra lệnh và đọc chính tả bằng ngôn ngữ tự nhiên của S-V0ice
Thao tác không chạm tay
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3220 mAh, có thể tháo rời
Sạc 15W có dây, QC2
Chế độ chờ Lên đến 212 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 31 giờ trong 20 phút (3G)
Chơi nhạc Lên đến 80 giờ
Thông tin khác Màu sắc Frosted white, Charcoal black, Bronze Gold, Blossom Pink
Models SM-N910A, SM-N910T, SM-N910V, SM-N910M, SM-N910P, SM-N910R4, SM-N910W8, SM-N910T3
Chỉ số SAR 0.88 W/kg (đầu) 1.40 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (250 * 23000) VNĐ
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Samsung Galaxy J2 Core

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 8154g, 8.9mmAndroid 8.1 Oreo8GB/16GB, microSDXCBrand: 5.0″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Exynos 7570…
Xem tiếp

Samsung Gear 2 Neo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 555g, 9.9mmTizen OS4GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.63″ 320×320 pixels NO No video…
Xem tiếp

Điện thoại Samsung Galaxy Ace 4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 8123.8g, 10.8mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…