Samsung Galaxy Note 4 Duos

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 10
    Nặng 175g, Dày 8.5mm
    Android 4.4.4, cập nhật lên 6.0.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : SAMSUNG
  • 5.7″
    1440×2560 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 3GB RAM
  • 3000mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Samsung Galaxy Note4 (2 SIM) N9100

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 – Hồng Kông
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 10. Giới thiệu năm 2014, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 153.5 x 78.6 x 8.5 mm (6.04 x 3.09 x 0.33 in)
Trọng lượng 175 g (6.17 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Bút cảm ứng
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.7 inches, 89.6 cm2 (~74.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, tỉ lệ 16:9 (~515 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 4
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.4 (KitKat), có thể cập nhật lên 6.0.1 (Marshmallow)
Chipseti Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 2.7 GHz Krait 450
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 420
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM
eMMC 5.0
Camera sau Đơn 16 MP, f/2.2, 31mm (tiêu chuẩn), 1/2.6″, 1.12µm, AF, OIS
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps, ghi âm với âm thanh stereo.
Camera trước Đơn 3.7 MP, f/1.9, 22mm (góc rộng)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1440p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.1, A2DP, EDR, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0 (MHL 3 TV-out), USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế, cử chỉ, UV, nhịp tim, SpO2
ANT+
Ra lệnh và đọc chính tả bằng ngôn ngữ tự nhiên của S-V0ice
Thao tác không chạm tay
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh, có thể tháo rời
Sạc 15W có dây, QC2
Chế độ chờ Lên đến 381 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Frosted white, Charcoal black, Bronze Gold, Blossom Pink
Models SM-N9100, SM-N9100
Chỉ số SAR 0.33 W/kg (đầu) 1.09 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.20 W/kg (đầu) 0.27 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (300 * 23000) VNĐ
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm