Samsung Galaxy K zoom

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 6
    Nặng 200g, Dày 16.6mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : SAMSUNG
  • 4.8″
    720×1280 pixels
  • 20MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Exynos 5260 Hexa
  • 2430mAh

Các phiên bản:
Samsung Galaxy K zoom 3G C111 with 3G; Samsung Galaxy K zoom LTE C115 with 3G & LTE
Còn được biết đến với tên gọi: Samsung Galaxy S5 zoom

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SM-C111, SM-C115
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – SM-C111, SM-C115
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 – SM-C115
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 4. Giới thiệu năm 2014, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 137.5 x 70.8 x 16.6 mm (5.41 x 2.79 x 0.65 in)
Trọng lượng 200 g (7.05 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~306 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Exynos 5260 Hexa
Chip xử lý (CPU)i Hexa-core (4×1.3 GHz Cortex A7 & 2×1.7 GHz Cortex A15)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T624 MP4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 2GB RAM
eMMC 5.0
Camera sau Đơn 20.7 MP, 1/2.3″, 24-240mm, 10x thu phóng quang học, AF, OIS
Đặc điểm Xenon & Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@60fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0 (MHL 1.3 TV-out), USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
ANT+
Ra lệnh và đọc chính tả bằng ngôn ngữ tự nhiên của S-V0ice
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2430 mAh, có thể tháo rời
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 47 giờ
Thông tin khác Màu sắc Charcoal Black, Electric Blue, Shimmery White
Models SM-C115, SM-C111, SM-C115L
Chỉ số SAR 0.51 W/kg (đầu) 1.07 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.40 W/kg (đầu) 0.37 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (440 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng Basemark X: 4962
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa), 3.67(ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 70dB / Tiếng ồn 64dB / Ring 69dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -96.0dB / Xuyên âm -85.6dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 67 giờ

pls noteabbr

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Điện thoại Samsung Galaxy A01

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 1149g, 8.3mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, One UI 3.016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1520 pixels…
Xem tiếp

Samsung Galaxy J7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7g, 7.5mmAndroid 5.1, cập nhật lên 7.1.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1.5GB…