Samsung Galaxy Core LTE

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 5
    Nặng 137g, Dày 9.8mm
    Android 4.2.2
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : SAMSUNG
  • 4.5″
    540×960 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 2100mAh

Còn được biết đến với tên gọi::
Samsung G386F
Samsung Galaxy Core 4G

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 3, 7, 20
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 2. Giới thiệu năm 2014, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 132.9 x 66.3 x 9.8 mm (5.23 x 2.61 x 0.39 in)
Trọng lượng 137 g (4.83 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại PLS
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2100 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 540 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 64 giờ
Thông tin khác Màu sắc White, Black
Models SM-G386F, SM-G386T1
Chỉ số SAR 0.46 W/kg (đầu) 0.97 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.40 W/kg (đầu) 0.39 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (260 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Camera Hình ảnh/Video
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 62 giờ

pls noteabbr

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Samsung Galaxy J7 V

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 3167.3g, 8.6mmAndroid 7.0.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 625 3300mAh…
Xem tiếp

Samsung Galaxy Young 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10108g, 11.8mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

Samsung Gear S2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1047g, 11.4mmTizen OS 2.3.24GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.2″ 360×360 pixels NO No…
Xem tiếp

Điện thoại Samsung Galaxy F41

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 8.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, One UI 3.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2340…