- Giới thiệu năm 2014, Tháng 8
123.8g, Dày 10.8mm
Android 4.4.2
Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDXC
Hãng : SAMSUNG - 4.0″
480×800 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
- 1500mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2014, Tháng 6. Giới thiệu năm 2014, Tháng 8 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 121.4 x 62.9 x 10.8 mm (4.78 x 2.48 x 0.43 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 123.8 g (4.37 oz) | |
Thiết kế | Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa | |
SIMi | Micro-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.4.2 (KitKat) |
---|---|---|
Chip xử lý (CPU)i | Lõi kép 1.0 GHz |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 720p@30fps |
Camera trước | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP | |
Định vị | GPS, GLONASS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh, có thể tháo rời |
---|---|---|
Thời gian đàm thoại | Lên đến 11 giờ (3G) | |
Chơi nhạc | Lên đến 53 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Iris Charcoal, Classic White |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (220 * 23000) VNĐ |
pls noteabbr
Download App cho Android tại đây