Điện thoại Samsung Galaxy Ace 4 LTE G313

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 8
    130.3g, Dày 11mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXC
    Hãng : SAMSUNG
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 1800mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Samsung Galaxy Ace 4 LTE G313F

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 6. Giới thiệu năm 2014, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 121.4 x 62.9 x 11 mm (4.78 x 2.48 x 0.43 in)
Trọng lượng 130.3 g (4.59 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1800 mAh, có thể tháo rời
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 46 giờ
Thông tin khác Màu sắc Iris Charcoal, Classic White
Models SM-G313F, SM-G313MU
Chỉ số SAR 1.16 W/kg (đầu) 1.22 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.87 W/kg (đầu) 0.39 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (250 * 23000) VNĐ

pls noteabbr

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Điện thoại Samsung Galaxy A10e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 8141g, 8.4mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, One UI 3.132GB, microSDXCBrand: 5.83″ 720×1560 pixels…
Xem tiếp

Samsung Galaxy J1 (2016)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 1131g, 8.9mmAndroid 5.1.18GB, microSDXCBrand: 4.5″ 480×800 pixels 5MP 720p 1GB RAM Spreadtrum SC9830 2050mAh…
Xem tiếp

Samsung Galaxy On5 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 7149g, 8.5mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Exynos 3475 Quad…