Điện thoại Samsung Galaxy A54

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 3
    Nặng 202g, Dày 8.2mm
    Android 13, One UI 5.1
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC


  • 6.4″

    1080×2340 pixels

  • 50MP

    2160p

  • 6/8GB RAM

    Exynos 1380
  • 5000mAh

    Li-Po

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Băng tần 5G 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA/Sub6 – Quốc tế
  SA/NSA/Sub6/mmWave – Hoa Kỳ
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 3
Giới thiệu Giới thiệu năm 2023, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 158.2 x 76.7 x 8.2 mm (6.23 x 3.02 x 0.32 in)
Trọng lượng 202 g (7.13 oz)
SIM 1 sim (Nano-SIM, eSIM) or Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
  Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (up to 1m for 30 min)
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED, 120Hz, độ sáng màn hình 1000 (HBM)
Kích thước 6.4 inches, 100.5 cm2 (~82.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 13, One UI 5.1
Chipset Exynos 1380 (5 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (4×2.4 GHz Cortex-A78 & 4×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G68 MP5
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF, OIS
12 MP, f/2.2, 123˚ (góc siêu rộng), 1.12µm
5 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@480fps
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài Yes- âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (tùy theo thị trường/khu vực)
Đài radio Không
USB USB Type-C 2.0, OTG
Đặc điểm Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
  Cảm biến tiệm cận ảo
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 25W có dây
Thông tin khác Màu sắc Lime, Graphite, Violet, White
Models SM-A546V, SM-A546U, SM-A546U1, SM-A546B, SM-A546B/DS, SM-A546E, SM-A546E/DS, SM-A5460
Chỉ số SAR 0.81 W/kg (đầu)     0.67 W/kg (thân máy)    
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.69 W/kg (đầu)     1.34 W/kg (thân máy)    
Giá bán € 489.00

    [samsung_phone]
    0 Shares:
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    Điện thoại Samsung Galaxy M30

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3174g, 8.5mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 10, One UI 232GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2340 pixels…
    Xem tiếp

    Điện thoại Samsung Galaxy A30

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3165g, 7.7mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, One UI 2.032GB/64GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2340 pixels…
    Xem tiếp

    Samsung Galaxy Note20

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 10, cập nhật lên Android 13, One UI 5256GB, không có thẻ nhớBrand:…