Điện thoại Samsung Galaxy A34

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 3
    Nặng 199g, Dày 8.2mm
    Android 13, One UI 5.1
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC


  • 6.6″

    1080×2340 pixels

  • 48MP

    2160p

  • 6/8GB RAM

    Dimensity 1080
  • 5000mAh

    Li-Po

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Băng tần 5G 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 3
Giới thiệu Giới thiệu năm 2023, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 161.3 x 78.1 x 8.2 mm (6.35 x 3.07 x 0.32 in)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, khung bằng nhựa, Lưng bằng nhựa
SIM 1 sim (Nano-SIM) or Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
  Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (up to 1m for 30 min)
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED, 120Hz
Kích thước 6.6 inches, 106.9 cm2 (~84.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~390 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 13, One UI 5.1
Chipset Mediatek MT6877V Dimensity 1080 (6 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (2×2.6 GHz Cortex-A78 & 6×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G68 MC4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 123˚, (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
5 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@480fps
Camera trước Đơn 13 MP, f/2.2, (góc rộng), 1/3.1″, 1.12µm
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài Yes- âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (tùy theo thị trường/khu vực)
Đài radio Không
USB USB Type-C 2.0, OTG
Đặc điểm Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
  Cảm biến tiệm cận ảo
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 25W có dây
Thông tin khác Màu sắc Lime, Graphite, Violet, Silver
Models SM-A346E, SM-A346B, SM-A346B/DS, SM-A346B/DSN, SM-A346E/DS, SM-A346E/DSN, SM-A346M, SM-A346M/N, SM-A346M/DSN, SM-A3460
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.55 W/kg (đầu)     1.49 W/kg (thân máy)    
Giá bán € 389.00

    [samsung_phone]
    0 Shares:
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    Samsung G3812B Galaxy S3 Slim

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3139g, 9.7mmAndroid 4.2, TouchWizi UI8GB, microSDHCBrand: 4.52″ 540×960 pixels 5MP Quay video 1GB RAM…
    Xem tiếp

    Samsung Galaxy Xcover 5

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 9.2mmAndroid 11, cập nhật lên Android 13, One UI 564GB, microSDXCBrand: 5.3″ 720×1480…
    Xem tiếp

    Điện thoại Samsung Galaxy A8

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8151g, 5.9mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 6.032GB, microSDXCBrand: 5.7″ 1080×1920 pixels 16MP 1080p 2GB RAM…