Realme X50m 5G

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
    Nặng 194g, Dày 8.9mm
    Android 10, Realme UI
    Bộ nhớ 128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : REALME
  • 6.57″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
Tổng thể Kích thước 163.8 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in)
Trọng lượng 194 g (6.84 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz
Kích thước 6.57 inches, 105.3 cm2 (~84.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~399 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Realme UI
Chipseti Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 620
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.8, 25mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps ; con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước 2 Camera 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30/120fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4200 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 70% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Starry Blue, Galaxy White
Giá bán Khoảng (260 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[realme_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Đồng hồ Realme Watch 3

Hệ điều hành riêng của hãngKhông có thẻ nhớBrand: 1.8″ 240×286 pixels NO   340mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Realme C2 2020

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11166g, 8.5mmAndroid 9.0, ColorOS 6 Lite32GB/64GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM…
Xem tiếp

Realme 6S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 8.9mmAndroid 11, Realme UI 2.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 4/6GB…
Xem tiếp

Realme 10T

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3g, 8.1mm Android 12, Realme UI 3.0 128GB/256GB, microSDXC 6.6″ 1080×2408 pixels…
Xem tiếp

Realme C20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g, 8.9mmAndroid 10, Realme UI32GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 8MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Realme C12

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 9.8mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, Realme UI 2.032GB/64GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1560…