Realme X3

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
    Nặng 202g, Dày 8.9mm
    Android 10, cập nhật lên Android 11, Realme UI 2.0
    Bộ nhớ 128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : REALME
  • 6.6″
    1080×2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
  • 4200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 6
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
Tổng thể Kích thước 163.8 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in)
Trọng lượng 202 g (7.13 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz
Kích thước 6.6 inches, 105.2 cm2 (~84.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~399 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, có thể cập nhật lên Android 11, Realme UI 2.0
Chipseti Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.96 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 640 (700 MHz)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
UFS 3.0
Camera sau 4 Camera 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.72″, 0.8µm, PDAF
12 MP, f/2.5, 51mm (chụp xa), PDAF, 2x thu phóng quang học
8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps; con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước 2 Camera 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
8 MP, f/2.2, 105˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
Đặc điểm Chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4200 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 100% in 55 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Glacier Blue, Arctic White
Models RMX2142, RMX2081, RMX2085, RMX2083
Giá bán Khoảng (290 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[realme_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Realme GT Neo 5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 199g, 8.9mm Android 13, Realme UI 4.0 256GB, không có thẻ nhớ 6.74″…
Xem tiếp

Realme 7 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 8.7mmAndroid 10, cập nhật lên Android 12, Realme UI 3.0128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400…
Xem tiếp

Realme C3i

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 9mmAndroid 10, Realme UI32GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 12MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Realme V13 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.5mmAndroid 11, Realme UI 2.0128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 8GB…
Xem tiếp

Realme 7 (Châu Á)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9.5g, 9.4mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, Realme UI 2.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400…
Xem tiếp

Realme Narzo 30A

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 9.8mmAndroid 10, Realme UI32GB/64GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM…