Realme Narzo 10A

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 5
    Nặng 195g, Dày 9mm
    Android 10, Realme UI
    Bộ nhớ 32GB/64GB, microSDXC
    Hãng : REALME
  • 6.5″
    720×1600 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Helio G70
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/75 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 5
Tổng thể Kích thước 164.4 x 75 x 9 mm (6.47 x 2.95 x 0.35 in)
Trọng lượng 195 g (6.88 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 3), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Weather-sealed ports & loudspeaker
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, độ sáng màn hình 480 (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Realme UI
Chipseti Mediatek Helio G70 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.0 GHz Cortex-A75 & 6×1.7 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G52 2EEMC2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Triple 12 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), 1/2.8″, 1.25µm, PDAF
2 MP, f/2.4 (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/1.8, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.4, 28mm (góc rộng), 1/5″, 1.12µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng), chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Sạc ngược có dây
Thông tin khác Màu sắc So Blue, So White
Models RMX2020
Chỉ số SAR 1.13 W/kg (đầu) 0.69 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (100 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[realme_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Realme X50m 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.9mmAndroid 10, Realme UI128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Realme 10 Pro+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 11g / 175g, 7.8mmAndroid 13, Realme UI 4.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2412…
Xem tiếp

Realme 6 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g, 8.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, Realme UI 2.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.6″ 1080×2400…
Xem tiếp

Realme 11 Pro+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5 183g or 189g, 8.2mm Android 13, Realme UI 4.0 256GB/512GB/1TB, no…
Xem tiếp

Realme Narzo 20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 9.8mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, Realme UI 2.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600…
Xem tiếp

Realme GT Neo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 11, Realme UI 2.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP…