Realme C33 2023

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 3
    Nặng 187g, Dày 8.3mm
    Android 12, Realme UI S
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC


  • 6.5″

    720×1600 pixels

  • 50MP

    1080p

  • 4GB RAM

    Unisoc Tiger T612
  • 5000mAh

    Li-Po

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2023, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 164.2 x 75.7 x 8.3 mm (6.46 x 2.98 x 0.33 in)
Trọng lượng 187 g (6.60 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, khung bằng nhựa, Lưng bằng nhựa
SIM 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, độ sáng màn hình 400 (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 12, Realme UI S
Chipset Unisoc Tiger T612 (12 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (2×1.8 GHz Cortex-A75 & 6×1.8 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G57
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  UFS 2.2
Camera sau 2 Camera 50 MP, (góc rộng), PDAF
0.3 MP, f/2.8, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.2, 27mm (góc rộng), 1/5.0″, 1.12µm
Đặc điểm HDR
Tính năng 720p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không
Đài radio Chưa có thông tin
USB microUSB 2.0
Đặc điểm Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Thông tin khác Màu sắc Sandy Gold, Aqua Blue, Night Sea
Giá bán Khoảng (110 * 23000) VNĐ

    [realme_phone]
    0 Shares:
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    Realme 2

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9168g, 8.2mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 9.0, ColorOS 632GB/64GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP…
    Xem tiếp

    Realme X50 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 8.9mmAndroid 10, Realme UI128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
    Xem tiếp

    Realme 6i (India)

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 8.9mmAndroid 10, Realme UI64GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 4/6GB RAM…
    Xem tiếp

    Realme C11

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 9.1mmAndroid 10, Realme UI32GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM…
    Xem tiếp

    Realme GT Master

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7/180g (depending on color), 8mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, Realme UI 3.0128GB/256GB,…
    Xem tiếp

    Realme X2

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9182g, 8.6mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, Realme UI64GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2340 pixels 64MP…