Realme C15

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 7
    Nặng 209g, Dày 9.8mm
    Android 10, Realme UI
    Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : REALME
  • 6.5″
    720×1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Helio G35
  • 6000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 7
Tổng thể Kích thước 164.5 x 75.9 x 9.8 mm (6.48 x 2.99 x 0.39 in)
Trọng lượng 209 g (7.37 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, khung bằng nhựa, Lưng bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Realme UI
Chipseti MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 4 Camera 13 MP, f/2.2, (góc rộng), PDAF
8 MP, f/2.3, 119˚ (góc siêu rộng)
2 MP B/W, f/2.4
2 MP, f/2.4
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, (góc rộng)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng), chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 6000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Marine Blue, Seagull Silver
Models RMX2180
Giá bán Rp 1,999,000

pls note

Download App cho Android tại đây

[realme_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Realme V3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9.5g, 8.6mmAndroid 10, Realme UI64GB/128GB, Chưa có thông tin [*]Brand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 2160p 6/8GB…
Xem tiếp

Realme C25

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 9.6mmAndroid 11, Realme UI 2.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB…
Xem tiếp

Realme 8 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 8.1mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, Realme UI 3.0128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400…
Xem tiếp

Realme 9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 12, Realme UI 3.0128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 108MP 1080p 6/8GB…
Xem tiếp

Realme GT Neo2T

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11g, 8.4mmAndroid 11, Realme UI 2.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP…
Xem tiếp

Realme GT Neo 5 240W

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 199g, 8.9mm Android 13, Realme UI 4.0 256GB/512GB/1TB, không có thẻ nhớ 6.74″…