Realme C12

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 8
    Nặng 209g, Dày 9.8mm
    Android 10, cập nhật lên Android 11, Realme UI 2.0
    Bộ nhớ 32GB/64GB, microSDXC
    Hãng : REALME
  • 6.5″
    720×1560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Helio G35
  • 6000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 8
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 8
Tổng thể Kích thước 164.5 x 75.9 x 9.8 mm (6.48 x 2.99 x 0.39 in)
Trọng lượng 209 g (7.37 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.5 inches, 103.7 cm2 (~83.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~264 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, có thể cập nhật lên Android 11, Realme UI 2.0
Chipseti MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, f/2.2, (góc rộng), PDAF
2 MP B/W, f/2.4
2 MP, f/2.4
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.0, (góc rộng)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng), chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 6000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Thông tin khác Màu sắc Marine Blue, Coral Red, Silver, Power Blue, Power Silver
Models RMX2189
Giá bán Khoảng (110 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[realme_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Realme narzo N55

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 189.5g, 7.9mm Android 13, Realme UI 4.0 64GB/128GB, microSDXC 6.72″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Realme 6i (India)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 8.9mmAndroid 10, Realme UI64GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Realme C25Y

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9g, 9.1mmAndroid 11, Realme UI R64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 4/6GB…
Xem tiếp

Realme Narzo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 8.9mmAndroid 10, Realme UI128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 4GB RAM…
Xem tiếp

Realme 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3175g, 8.3mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, Realme UI32GB/64GB, microSDXCBrand: 6.22″ 720×1520 pixels 13MP…
Xem tiếp

Đồng hồ Realme Watch 2

Hệ điều hành riêng của hãngKhông có thẻ nhớBrand: 1.4″ 320×320 pixels NO   315mAh Li-Ioni Thông số Mạng…