Realme C11

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 7
    Nặng 196g, Dày 9.1mm
    Android 10, Realme UI
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : REALME
  • 6.5″
    720×1560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Helio G35
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – Quốc tế
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 6
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 7
Tổng thể Kích thước 164.4 x 75.9 x 9.1 mm (6.47 x 2.99 x 0.36 in)
Trọng lượng 196 g (6.91 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.5 inches, 103.7 cm2 (~83.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~264 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Realme UI
Chipseti MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/2.2, (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.4, 27mm (góc rộng)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng), chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Thông tin khác Màu sắc Mint Green, Pepper Grey
Models RMX2185
Giá bán $ 305.00 / € 119.89 / ₹ 6,980

pls note

Download App cho Android tại đây

[realme_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Realme 9 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8.5mmAndroid 12, Realme UI 3.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.6″ 1080×2412 pixels 50MP 1080p 4GB…
Xem tiếp

Realme C17

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 8.9mmAndroid 1064GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4/6GB RAM Snapdragon 460…
Xem tiếp

Realme GT3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3g, 8.9mm Android 13, Realme UI 4.0 128GB/256GB/1TB, không có thẻ nhớ 6.74″…
Xem tiếp

Realme 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 8mmAndroid 11, Realme UI 2.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 4-8GB…
Xem tiếp

Realme 10 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 11g / 192g, 8.1mmAndroid 13, Realme UI 4.0128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.72″ 1080×2400 pixels 108MP…
Xem tiếp

Realme U1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 12168g, 8mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 9.0, ColorOS 632GB/64GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels 13MP…