Realme 6S

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
    Nặng 191g, Dày 8.9mm
    Android 11, Realme UI 2.0
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : REALME
  • 6.5″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Helio G90T
  • 4300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Quốc tế
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – Quốc tế
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/75 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
Tổng thể Kích thước 162.1 x 74.8 x 8.9 mm (6.38 x 2.94 x 0.35 in)
Trọng lượng 191 g (6.74 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 3), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Weather-sealed ports & loudspeaker
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, độ sáng màn hình 480 (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~84.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~405 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11, Realme UI 2.0
Chipseti Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.05 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G76 MC4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 119˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP B/W, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng), chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4300 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 100% in 55 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Eclipse Black, Lunar White
Models RMX2002
Giá bán € 206.25

pls note

Download App cho Android tại đây

[realme_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Realme Q

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9184g, 8.9mmAndroid 9.0, ColorOS 664GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p 4-8GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Realme Narzo 30 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 8.5mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, Realme UI 3.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400…
Xem tiếp

Realme C25

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 9.6mmAndroid 11, Realme UI 2.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB…
Xem tiếp

Realme Narzo 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 9mmAndroid 10, Realme UI128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

Realme 9 Pro+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 2g, 8mmAndroid 12, Realme UI 3.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 50MP…
Xem tiếp

Realme GT Neo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 11, Realme UI 2.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP…