Realme 6i

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
    Nặng 199g, Dày 9mm
    Android 10, Realme UI
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : REALME
  • 6.5″
    720×1600 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    MT6769V
  • 5000mAh

Đừng nhầm lẫn với Realme 6i cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Toàn cầu
HSDPA 850 / 900 / 2100 – India
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – Toàn cầu
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 – India
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 164.4 x 75.4 x 9 mm (6.47 x 2.97 x 0.35 in)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.5 inches, 102.8 cm2 (~82.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~269 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, Realme UI
Chipseti Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.0 GHz Cortex-A75 & 6×1.8 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G52 MC2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 119˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP B/W, f/2.4
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng), chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi (tùy theo thị trường/khu vực)
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
5W sạc ngược có dây
Thông tin khác Màu sắc White Milk, Green Tea, Blue Soda
Models RMX2040
Giá bán € 200.00 / £ 299.00
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 202275 (v8)
GeekBench: 5890 (v4.4), 1349 (v5.1)
GFXBench: 17fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1610:1 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài -30.5 LUFS (Dưới mức trung bình)
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 186 giờ

pls note

[realme_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Realme GT Neo 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.2mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13, Realme UI 3.0128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand:…
Xem tiếp

Realme 9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 12, Realme UI 3.0128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 108MP 1080p 6/8GB…
Xem tiếp

Realme Q3 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.8mmAndroid 11, Realme UI 2.0128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 6/8GB…
Xem tiếp

Realme X7 Max 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 8.4mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, Realme UI 3.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand:…
Xem tiếp

Realme C33

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 8.3mmAndroid 12, Realme UI S32GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 3/4GB…
Xem tiếp

Realme Narzo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 8.9mmAndroid 10, Realme UI128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 4GB RAM…