- Giới thiệu năm 2013, Tháng 6
Nặng 65g, Dày 16.5mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 128MB 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC - 2.75″
240×400 pixels
- 1.3MP
Quay video
- 64MB RAM
- 950mAh
W202 – 2 SIM
W203 – 1 sim
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 | |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 2 | ||
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Class 12 |
Giới thiệu | Công bố | 2013, Tháng 5. Giới thiệu năm 2013, Tháng 6 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 113 x 59 x 16.5 mm (4.45 x 2.32 x 0.65 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 65 g (2.29 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM) |
Thông số Màn hình | Loại | Màn hình cảm ứng điện trở TFT |
---|---|---|
Kích thước | 2.75 inches, 21.5 cm2 (~32.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 400 pixels, tỉ lệ 5:3 (~170 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 500 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 128MB 64MB RAM |
Camera sau | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP, EDR | |
Định vị | Không | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, IM | |
Games | Có | |
Java | Có | |
Analog TV Trình nghe MP3/WAV/AAC Trình xem MP4/H.264 Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 950 mAh, có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 190 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 6 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Red, Pink, Blue |
---|
pls noteplum