ZTE Blade V50 Vita

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 10
    Nặng 204g, Dày 8.3mm
    Android 13
    Bộ nhớ 256GB, microSDXC


  • 6.75″

    720×1600 pixels

  • 50MP

    1080p

  • 4GB RAM

    Unisoc T606
  • 5200mAh

    Li-Po

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE
Tốc độ HSPA, LTE
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2023, Tháng 10
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 167.4 x 76 x 8.3 mm (6.59 x 2.99 x 0.33 in)
Trọng lượng 204 g (7.20 oz)
SIM 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz
Kích thước 6.75 inches, 110.0 cm2 (~86.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~260 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 13
Chipset Unisoc T606 (12 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (2×1.6 GHz Cortex-A75 & 6×1.6 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G57 MP1
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 256GB 4GB RAM
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 50 MP, (góc rộng), PDAF
2 MP, (Siêu cận (Macro))
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFC Yes (tùy theo thị trường/khu vực)
Đài radio Chưa có thông tin
USB USB Type-C 2.0
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 5200 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue
Giá bán £ 166.53
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về ZTE Blade V50 Vita - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

    [zte_phone]
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    ZTE Axon 20 4G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12g, 8mmAndroid 10, MiFavor 10.5128GB, microSDXCBrand: 6.92″ 1080×2460 pixels 64MP 1080p 6GB RAM…
    Xem tiếp

    ZTE nubia Z50

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g or 199g, 8.5mmAndroid 13, MyOS 13128GB/256GB/1TB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels…
    Xem tiếp

    ZTE Obsidian

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9137.5g, 10.2mmAndroid 5.14GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB…
    Xem tiếp

    ZTE Blade A31 Plus

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10.6mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.0″ 480×960 pixels 5MP 720p 1GB RAM Unisoc SC9863A 3000mAh…
    Xem tiếp

    ZTE nubia Z18

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9172g, 8.6mmAndroid 8.1, nubia UI 664GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.99″ 1080×2160 pixels 24MP 2160p…
    Xem tiếp

    ZTE Axon 7

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6175g, 7.9mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên Android 8.0, MiFavor 5.264GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1440×2560 pixels 20MP…