Xiaomi Redmi 13C

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 11
    Nặng 192g, Dày 8.1mm
    Android 13, MIUI 14
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC


  • 6.74″

    720×1600 pixels

  • 50MP

    1080p

  • 4-8GB RAM

    Helio G85
  • 5000mAh

    Li-Po

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 11
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2023, Tháng 11
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 168 x 78 x 8.1 mm (6.61 x 3.07 x 0.32 in)
Trọng lượng 192 g (6.77 oz)
SIM 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, độ sáng màn hình 450 (typ), độ sáng màn hình 600 (HBM)
Kích thước 6.74 inches, 109.7 cm2 (~83.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~260 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 13, MIUI 14
Chipset Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (2×2.0 GHz Cortex-A75 & 6×1.8 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  eMMC 5.1
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
0.08 MP (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0
Đặc điểm HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (tùy theo thị trường/khu vực)
Đài radio Đài FM
USB USB Type-C 2.0
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, la bàn
  Cảm biến tiệm cận ảo
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, PD
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Midnight Black, Navy Blue, Glacier White, Clover Green
Models 23100RN82L
Giá bán $ 140.00
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi 13C - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

    [xiaomi_phone]
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    Xiaomi Mi 9T

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 6g, 8.8mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, MIUI 12.164GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.39″…
    Xem tiếp

    Xiaomi Redmi 8

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10g, 9.4mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, MIUI 1232GB/64GB, microSDXCBrand: 6.22″ 720×1520 pixels…
    Xem tiếp

    Xiaomi Black Shark 5 RS

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 9.9mmAndroid 12, Joy UI 12.8256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 64MP…
    Xem tiếp

    Xiaomi Poco Watch

    Hệ điều hành riêng của hãngKhông có thông tin, không có thẻ nhớBrand: 1.6″ 360×320 pixels NO   225mAh…
    Xem tiếp

    Xiaomi Mi 10S

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 9mmAndroid 11, MIUI 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2340 pixels 108MP 4320p…
    Xem tiếp

    Xiaomi Poco F5 Pro

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5g, 8.6mm Android 13, MIUI 14 for POCO 256GB/512GB, không có thẻ nhớ…