Vivo Y27s

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 11
    Nặng 192g, Dày 8.2mm
    Android 13, Funtouch 13
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC


  • 6.64″

    1080×2388 pixels

  • 50MP

    1080p

  • 8GB RAM

    Snapdragon 680 4G
  • 5000mAh

    Li-Ion

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 11
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2023, Tháng 11
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 164.1 x 76.2 x 8.2 mm (6.46 x 3.00 x 0.32 in)
Trọng lượng 192 g (6.77 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, khung bằng nhựa, Lưng bằng nhựa
SIM 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
  IP54, chống bụi và chống giật
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, độ sáng màn hình 650 (cao điểm)
Kích thước 6.64 inches, 106.8 cm2 (~85.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2388 pixels (~395 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 13, Funtouch 13
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (4×2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4×1.9 GHz Kryo 265 Silver)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 610
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  UFS 2.2
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes (tùy theo thị trường/khu vực)
Đài radio Không
USB USB Type-C 2.0, OTG
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 44W có dây
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Burgundy Black, Garden Green
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo Y27s - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

    [vivo_phone]
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    vivo iQOO 5 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 10, IQOO UI 1.5128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.56″ 1080×2376 pixels 50MP…
    Xem tiếp

    vivo S15

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 8mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.62″ 1080×2400 pixels 64MP…
    Xem tiếp

    vivo V23 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 1g or 181g, 7.4mmAndroid 12, Funtouch 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels…
    Xem tiếp

    vivo Y17s

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 10g, 8.1mm Android 13, Funtouch 13 128GB, microSDXC 6.56″ 720×1612 pixels 50MP…
    Xem tiếp

    vivo Y02t

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 7 186g, 8.5mm Android 13, Funtouch 13 64GB, microSDXC 6.51″ 720×1600 pixels…
    Xem tiếp

    vivo Y55s 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12.8g, 9.2mmAndroid 11, OriginOS128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 6/8GB…