Vivo iQOO 12 Pro

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 11
    205g or 210g, Dày 8.6mm
    Android 14, Funtouch 14, OriginOS 4
    Bộ nhớ 256GB/512GB/1TB, không có thẻ nhớ


  • 6.78″

    1440×3200 pixels

  • 64MP

    4320p

  • 16GB RAM

    Snapdragon 8 Gen 3
  • 5100mAh

    Li-Po

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66
Băng tần 5G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 66, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 11
Giới thiệu Giới thiệu năm 2023, Tháng 11
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 164.6 x 75.4 x 8.6 mm or 8.8 mm
Trọng lượng 205 g or 210 g (7.23 oz)
SIM 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
  Chống bụi/chống nước với chuẩn IP68 (up to 1.5m for 30 min)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, độ sáng màn hình 1600 (HBM), độ sáng màn hình 3000 (cao điểm)
Kích thước 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels, tỉ lệ 20:9 (~518 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (China)
Chipset Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (1×3.3 GHz Cortex-X4 & 5×3.2 GHz Cortex-A720 & 2×2.3 GHz Cortex-A520)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 750
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM
  UFS 4.0
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng), 1/1.3″, 1.2µm, PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (kính tiềm vọng tele), 1/2.0″, PDAF, OIS, 3x thu phóng quang học
50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.5, (góc rộng)
Đặc điểm HDR
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài Yes- âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
  Âm thanh 32-bit/384kHz
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, WiFi 3 băng tần?, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless
Định vị GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
NFC Yes
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USB USB Type-C 2.0, OTG
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, ultrasonic), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, phổ màu
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 5100 mAh, không thể tháo rời
Sạc 120W có dây
50W không dây
10W sạc ngược không dây
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Red, White (BMW M branding)
Models V2329A
Giá bán Khoảng (650 * 23000) VNĐ
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về vivo iQOO 12 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

    [vivo_phone]
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    vivo iQOO 5 Pro 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.9mmAndroid 10, IQOO UI 1.5256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.56″ 1080×2376 pixels 50MP…
    Xem tiếp

    vivo Y20 2021

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g, 8.4mmAndroid 10, Funtouch 1164GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4/6GB RAM…
    Xem tiếp

    vivo Y33

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10g, 8.4mmAndroid 11, Funtouch 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 48MP 1080p 4GB RAM…
    Xem tiếp

    vivo Y20

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8.3g, 8.4mmAndroid 10, Funtouch 10.564GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 3-6GB RAM…
    Xem tiếp

    vivo Y11 (2023)

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 186g, 8.5mm Android 12, OriginOS Ocean 128GB, microSDXC 6.51″ 720×1600 pixels 8MP…
    Xem tiếp

    vivo Y20i

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9.3g, 8.4mmAndroid 10, Funtouch 10.564GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM…