Oppo A2

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 11
    Nặng 193g, Dày 8mm
    Android 13, ColorOS 13.1
    Bộ nhớ 256GB/512GB, microSDXC


  • 6.72″

    1080×2400 pixels

  • 50MP

    1080p

  • 12GB RAM

    Dimensity 6020
  • 5000mAh

    Li-Po

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 11
Giới thiệu Giới thiệu năm 2023, Tháng 11
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 165.6 x 76 x 8 mm (6.52 x 2.99 x 0.31 in)
Trọng lượng 193 g (6.81 oz)
SIM 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
  IP54, chống bụi và chống giật
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, độ sáng màn hình 680 (cao điểm)
Kích thước 6.72 inches, 109.0 cm2 (~86.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~392 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Panda
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 13, ColorOS 13.1
Chipset Mediatek Dimensity 6020 (7 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (2×2.2 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G57 MC2
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  UFS 2.2
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, (góc rộng)
Đặc điểm HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài Yes- âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
NFC Không
Đài radio Không
USB USB Type-C 2.0, OTG
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 33W có dây, 51% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Mystery Black, Glowing Green, Violet
Models PJB110
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo A2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

    [Oppo_phone]
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    Oppo A57 4G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM…
    Xem tiếp

    Oppo Reno 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5215g, 9.3mmAndroid 9.0, ColorOS 6256GB, microSDXCBrand: 6.6″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p 8GB RAM Snapdragon…
    Xem tiếp

    Oppo A74

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5g, 8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4-8GB RAM…
    Xem tiếp

    Oppo Find X3 Lite

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g or 180g, 7.9mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels…
    Xem tiếp

    Oppo R15x

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 11g, 7.4mm Android 8.1, dự kiến cập nhật lên 9.0 128GB, không có thẻ nhớ 6.4″…
    Xem tiếp

    Oppo A1

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4g, 8.3mm Android 13, ColorOS 13.1 256GB, microSDXC 6.72″ 1080×2400 pixels 50MP…