Honor X50i+

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 11
    Nặng 166g, Dày 6.8mm
    Android 13, MagicOS 7.2
    Bộ nhớ 256GB/512GB, không có thẻ nhớ


  • 6.7″

    1080×2412 pixels

  • 108MP

    1080p

  • 12GB RAM

    Dimensity 6080
  • 4500mAh

    Li-Po

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G LTE
Băng tần 5G SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 11
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2023, Tháng 11
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 161.1 x 74.6 x 6.8 mm (6.34 x 2.94 x 0.27 in)
Trọng lượng 166 g (5.86 oz)
SIM 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, độ sáng màn hình 1200 (HBM), độ sáng màn hình 2000 (cao điểm)
Kích thước 6.7 inches, 108.0 cm2 (~89.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2412 pixels, tỉ lệ 20:9 (~394 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 13, MagicOS 7.2
Chipset Mediatek MT6833P Dimensity 6080 (6 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (2×2.4 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Mali-G57 MC2
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 108 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không
Đài radio Không
USB USB Type-C 2.0, OTG
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 35W có dây
Sạc ngược có dây
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Green, Blue, Pink
Models LLY-AN00
Giá bán Khoảng (210 * 23000) VNĐ
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor X50i+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

    [hornor_phone]
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    Honor 9X (China)

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7206g, 8.8mmAndroid 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.59″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 4-8GB RAM Kirin…
    Xem tiếp

    Honor Magic3

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g (Glass) / 202g (Vegan Leather), 9mmAndroid 11, Magic UI 5128GB/256GB, no card…
    Xem tiếp

    Honor 9S

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 8.4mmAndroid 10, Magic UI 3.132GB, microSDXCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 8MP 1080p 2GB…
    Xem tiếp

    Honor X30

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 8.1mmAndroid 11, Magic UI 5.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.81″ 1080×2388 pixels 48MP…
    Xem tiếp

    Honor Magic 2 3D

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3206g, 8.3mmAndroid 9.0, EMUI 9 or Magic UI 2128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.39″ 1080×2340…
    Xem tiếp

    Honor 10 Lite

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 11162g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 9.132GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.21″ 1080×2340 pixels 13MP 1080p 3-6GB RAM Kirin…