Điện thoại Apple iPhone SE (2022)

  • Giới thiệu năm 2022, Tháng 3
    Nặng 144g, Dày 7.3mm
    iOS 15.4, cập nhật lên iOS 16.2
    Bộ nhớ 64GB/128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : APPLE
  • 4.7″
    750×1334 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Apple A15 Bionic
  • 2018mAh

Các phiên bản: A2783 (Quốc tế market); A2595 (Hoa Kỳ, Canada, Puerto Rico, Mexico, Saudi Arabia, USVI); A2785 (China); A2782 (Nhật Bản); A2784 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga)
Còn được biết đến với tên gọi: Apple iPhone SE3, Apple iPhone SE (Thế hệ thứ 3)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 – A2783, A2784, A2785
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 – A2595
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 – A2782
Băng tần 5G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 – A2783, A2784, A2785, A2782
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 – A2595
Tốc độ HSPA, LTE-A (CA), 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2022, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2022, Tháng 3
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 138.4 x 67.3 x 7.3 mm (5.45 x 2.65 x 0.29 in)
Trọng lượng 144 g (5.08 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi Nano-SIM và eSIM
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (lên đến 1m cho 30 phút)
Apple Pay (Chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Retina IPS LCD, độ sáng màn hình 625 (typ)
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 750 x 1334 pixels, tỉ lệ 16:9 (~326 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Ion
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành iOS 15.4, có thể cập nhật lên iOS 16.2
Chipseti Apple A15 Bionic (5 nm)
Chip xử lý (CPU)i Hexa-core (2×3.22 GHz Avalanche + 4×1.82 GHz Blizzard)
Chip đồ họa (GPU)i Apple GPU (đồ họa 4 nhân)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 256GB 4GB RAM
NVMe
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 12 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, OIS, ghi âm với âm thanh stereo.
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 7 MP, f/2.2
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30/120fps; con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, hotspot
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFCi
Đài radio Không
USBi Lightning, USB 2.0
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, tiệm cận, con quay hồi chuyển, la bàn, áp kế
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2018 mAh, không thể tháo rời (6.96 Wh)
Sạc 20W có dây, 50% in 30 min (theo nhà sản xuất)
7.5W không dây (Qi)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Midnight, Starlight, Red
Models A2783, A2595, A2785, A2782, A2784, iphone14,6
Chỉ số SAR 0.98 W/kg (đầu) 0.99 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.20 W/kg (đầu) 1.19 W/kg (thân máy)
Giá bán $ 210.00 / € 529.69 / £ 392.93
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 723486 (v9)
GeekBench: 4629 (v5.1)
GFXBench: 60fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1424:1 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài -25.2 LUFS (Rất tốt)
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 62 giờ

Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone SE (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls noteapple

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Điện thoại Apple iPhone 4s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 10g, 9.3mmiOS 5, cập nhật lên iOS 9.3.68GB/16GB/64GB, không có thẻ nhớBrand: 3.5″ 640×960 pixels…
Xem tiếp

Đồng hồ Apple Watch SE (2022)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 10.7mmwatchOS 9.0, cập nhật lên 9.232GB, không có thẻ nhớBrand: 1.78″ 448×368 pixels NO…