Điện thoại Apple iPhone 11

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 9
    Nặng 194g, Dày 8.3mm
    iOS 13, cập nhật lên iOS 16.2
    Bộ nhớ 64GB/128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : APPLE
  • 6.1″
    828×1792 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Apple A13 Bionic
  • 3110mAh

Các phiên bản: A2221 (Quốc tế); A2111 (Hoa Kỳ, Canada, Puerto Rico, U.S. Virgin Islands); A2223 (China, Hồng Kông)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (2 sim) – Dành cho thị trường Trung Quốc
CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 – A2221
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 – A2111, A2223
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA) Cat16 1024/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 9
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in)
Trọng lượng 194 g (6.84 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la), khung nhôm (7000 series)
SIMi Nano-SIM và eSIM or 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) – Dành cho thị trường Trung Quốc
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP68 (lên đến 2m cho 30 phút)
Apple Pay (Chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Liquid Retina IPS LCD, độ sáng màn hình 625 (typ)
Kích thước 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 828 x 1792 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~326 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành iOS 13, có thể cập nhật lên iOS 16.2
Chipseti Apple A13 Bionic (7 nm+)
Chip xử lý (CPU)i Hexa-core (2×2.65 GHz Lightning + 4×1.8 GHz Thunder)
Chip đồ họa (GPU)i Apple GPU (đồ họa 4 nhân)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 256GB 4GB RAM
NVMe
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 12 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.55″, 1.4µm, điểm ảnh kép PDAF, OIS
12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (góc siêu rộng), 1/3.6″
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR (photo/chụp toàn cảnh)
Tính năng 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, ghi âm với âm thanh stereo.
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 12 MP, f/2.2, 23mm (góc rộng), 1/3.6″
SL 3D, (chiều sâu/cảm biến sinh trắc học)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, hotspot
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFCi
Đài radio Không
USBi Lightning, USB 2.0
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Face ID, Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3110 mAh, không thể tháo rời (11.91 Wh)
Sạc Có dây, PD2.0, 50% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Không dây (Qi)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Green, Yellow, Purple, Red, White
Models A2221, A2111, A2223, iPhone12,1
Chỉ số SAR 1.09 W/kg (đầu) 1.18 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.95 W/kg (đầu) 0.99 W/kg (thân máy)
Giá bán $ 299.00 / € 499.00 / £ 304.99 / ₹ 40,999 / Rp 4,809,000
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 419453 (v7)
GeekBench: 13882 (v4.4)
GFXBench: 60fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1505:1 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 70dB / Tiếng ồn 72dB / Ring 76dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -94.2dB / Xuyên âm -80.8dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 94 giờ

Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPhone 11 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls noteapple

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Điện thoại Apple iPhone 6 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9g, 7.1mmiOS 8, cập nhật lên iOS 12.5.616GB/64GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels…
Xem tiếp

Điện thoại Apple iPhone

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2007, Dày Tháng 6135g, 11.6mmiOS, cập nhật lên iOS 3.1.316GB, không có thẻ nhớBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP No…
Xem tiếp

Máy tính bảng Apple iPad mini Wi-Fi

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 11308g, 7.2mmiOS 6, cập nhật lên iOS 9.3.516GB/32GB/64GB, không có thẻ nhớBrand: 7.9″ 768×1024 pixels 5MP…