Máy tính bảng Apple iPad Pro 12.9 (2022)

  • Giới thiệu năm 2022, Tháng 10
    682g (Wi-Fi), Dày 685g (5G), 6.4mm
    iPadOS 16.1
    Bộ nhớ 128GB/256GB/2TB, không có thẻ nhớ
    Hãng : APPLE
  • 12.9″
    2048×2732 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 8/16GB RAM
    Apple M2
  • 10758mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Apple iPad Pro (12.9-inch, Thế hệ thứ 6)
Wi-Fi + Cellular & GPS: A2764, A2437 (Toàn cầu); A2766 (China)
Chỉ Wi-Fi, không có GPS: Chưa có thông tin [*]

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 – A2764, A2437
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 – A2766
Băng tần 5G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave – A2764
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 – A2437, A2766
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2022, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2022, Tháng 10
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 280.6 x 214.9 x 6.4 mm (11.05 x 8.46 x 0.25 in)
Trọng lượng 682 g (Wi-Fi), 685 g (5G) (1.50 lb)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi Nano-SIM và eSIM
Hỗ trợ bút cảm ứng (Tích hợp Bluetooth; từ tính)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Liquid Retina XDR mini-LED LCD, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, độ sáng màn hình 1000 (typ), độ sáng màn hình 1600 (cao điểm)
Kích thước 12.9 inches, 515.3 cm2 (~85.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 2048 x 2732 pixels, tỉ lệ 4:3 (~265 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước, lớp phủ không thấm dầu
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành iPadOS 16.1
Chipseti Apple M2
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám
Chip đồ họa (GPU)i Apple GPU (đồ họa 10 nhân)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 1TB 16GB RAM, 2TB 16GB RAM
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 12 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/3″, 1.22µm, điểm ảnh kép PDAF
10 MP, f/2.4, 125˚ (góc siêu rộng)
TOF 3D LiDAR scanner (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR
Tính năng 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, ProRes, Chế độ xem phim (4K, 1080p)
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 12 MP, f/2.4, 122˚ (góc siêu rộng)
Đặc điểm Nhận diện khuôn mặt, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@25/30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo (4 loa)
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, WiFi băng tần kép, hotspot
Bluetoothi 5.3, A2DP, LE, EDR
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, QZSSi (Wi‑Fi + Cellular model only)
NFCi Không
Đài radio Không
USBi USB Type-C 4 (Thunderbolt 4), Cổng Thông số Màn hình, kết nối từ tính
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Face ID, Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, áp kế
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 10758 mAh (40.88 Wh), không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Silver, Space Gray
Models A2764, A2437, A2766
Giá bán Khoảng (1450 * 23000) VNĐ
Tháng 12, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Apple iPad Pro 12.9 (2022) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls noteapple

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Máy tính bảng Xiaomi Pad 5 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 6.9mmAndroid 11, MIUI 12.5128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 11.0″ 1600×2560 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Asus Fonepad 7 (2014)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5290g, 10.7mmAndroid 4.34GB/8GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 2MP 720p 1GB RAM Intel Atom Z2520…
Xem tiếp

Điện thoại Apple iPhone 14 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 7.9mmiOS 16, cập nhật lên iOS 16.2128GB/256GB/1TB, không có thẻ nhớBrand: 6.1″ 1179×2556 pixels…
Xem tiếp

Máy tính bảng Asus PadFone S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7150g, 10mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 2160p 2GB RAM…