Oppo Reno4 Pro 5G

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
    Nặng 172g, Dày 7.6mm
    Android 10, ColorOS 7.2
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.55″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4000mAh

Đừng nhầm lẫn với Oppo Reno4 Pro
Các phiên bản: PDNM00, PDNT00 (China); CPH2089 (Quốc tế)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 66 – Quốc tế
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41 – China
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA – Quốc tế
1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA – China
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G 3.7/1.6 Gbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 6
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 159.6 x 72.5 x 7.6 mm (6.28 x 2.85 x 0.30 in)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, HDR10+, độ sáng màn hình 500 (typ)
Kích thước 6.55 inches, 103.6 cm2 (~89.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7.2
Chipseti Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 620
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
UFS 2.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS
13 MP, f/2.4, 52mm (chụp xa), 1/3.4″, 1.0µm, PDAF, 2x thu phóng quang học
12 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.43″, 1.4µm, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASSi (G1), BDS (B1I+B2a), GALILEOi (E1+E5a), QZSSi (L1+L5)
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 65W có dây, 60% in 15 min, 100% in 36 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Galactic Blue, Space Black, White, Pink, Green
Models PDNM00, PDNT00, CPH2089
Giá bán $ 380.72 / € 354.00 / £ 599.00
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 317139 (v8)
GeekBench: 1805 (v5.1)
GFXBench: 18fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài -24.8 LUFS (Rất tốt)
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 91 giờ

Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno4 Pro 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[oppo_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A97

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Tháng 7Android 12, ColorOS 12256GB, Chưa có thông tin [*]Brand: 6.6″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 12GB RAM Dimensity…
Xem tiếp

Oppo K10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.59″ 1080×2412 pixels 50MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Find X6 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3 216g or 218g, 9.1mm Android 13, ColorOS 13.1 256GB/512GB, no card…
Xem tiếp

Oppo Watch 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8.9g, 11.7mmAndroid Wear OS – Quốc tế32GB, không có thẻ nhớBrand: 1.75″ 372×430 pixels NO…
Xem tiếp

Oppo Find X5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.7mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13, ColorOS 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″…
Xem tiếp

Oppo Reno4 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 7.8mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…