Oppo Reno4 5G

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
    Nặng 183g, Dày 7.8mm
    Android 10, ColorOS 7.2
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.43″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4000mAh

Đừng nhầm lẫn với Oppo Reno4
Các phiên bản: PDPM00, PDPT00 (China); CPH2091 (Quốc tế)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 66 – Quốc tế
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41 – China
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA – Quốc tế
1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA – China
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G 3.7/1.6 Gbps
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 6
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
Tổng thể Kích thước 159.3 x 74 x 7.8 mm (6.27 x 2.91 x 0.31 in)
Trọng lượng 183 g (6.46 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 3), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED, độ sáng màn hình 430 (typ)
Kích thước 6.43 inches, 99.8 cm2 (~84.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7.2
Chipseti Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 620
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; con quay hồi chuyển-EIS, HDR
Camera trước 2 Camera 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASSi (G1), BDS (B1I+B2a), GALILEOi (E1+E5a), QZSSi (L1+L5)
NFCi
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 65W có dây, 60% in 15 min, 100% in 36 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Galactic Blue, Space Black, Purple
Models PDPM00, PDPT00, CPH2091
Giá bán $ 545.00 / € 278.94 / £ 309.96

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A77

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 48MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno8 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 7.5mmAndroid 11, ColorOS 12128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 8/12GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7g, 7.8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno5 Z

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 7.8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Reno8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 7.7mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Reno3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g, 7.9mmAndroid 10, ColorOS 7128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…