Oppo Reno3

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
    Nặng 170g, Dày 7.9mm
    Android 10, ColorOS 7
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.4″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Helio P90
  • 4025mAh

Đừng nhầm lẫn với Oppo Reno3 5G

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – Quốc tế
1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 – APAC
Tốc độ HSPA, LTE-A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 160.2 x 73.3 x 7.9 mm (6.31 x 2.89 x 0.31 in)
Trọng lượng 170 g (6.00 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.4 inches, 98.9 cm2 (~84.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~411 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7
Chipseti Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.2 GHz Cortex-A75 & 6×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GM9446
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
UFS 2.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
13 MP, f/2.4, 52mm (chụp xa), 1/3.4″, 1.0µm, 2x thu phóng quang học, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP B/W, f/2.4
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps ; con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 44 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi (tùy theo thị trường/khu vực)
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4025 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 50% in 30 min, 100% in 73 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Midnight Black, Aurora Blue, Sky White
Models CPH2043
Giá bán Khoảng (440 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo F19

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 6GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno4 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 7.9mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A72

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.9mmAndroid 10, ColorOS 7.1128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 4/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Watch 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8.9g, 11.7mmAndroid Wear OS – Quốc tế32GB, không có thẻ nhớBrand: 1.75″ 372×430 pixels NO…
Xem tiếp

Oppo A95 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5g, 7.8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A93

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 7.5mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…