Oppo Reno3 Youth

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 2
    Nặng 180g, Dày 8mm
    Android 10, ColorOS 7
    Bộ nhớ 128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.4″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4025mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 41, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G (1.9 Gbps DL)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 2
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 2
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 160.3 x 74.3 x 8 mm (6.31 x 2.93 x 0.31 in)
Trọng lượng 180 g (6.35 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED, độ sáng màn hình 430 (typ)
Kích thước 6.4 inches, 98.9 cm2 (~83.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~411 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7
Chipseti Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 620
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
UFS 2.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/3.2″, 1.4µm
2 MP B/W, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B2a), GALILEO, QZSS
NFCi
Đài radio Chưa có thông tin [*]
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4025 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 50% in 20 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc White, Black, Gold
Models PCLM50
Giá bán Khoảng (400 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 Youth - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Máy tính bảng Oppo Pad

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g / 510g, 7.1mmAndroid 11, ColorOS 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 11.0″ 1600×2560 pixels…
Xem tiếp

Oppo A57s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 50MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A12

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.3mmAndroid 9.0, ColorOS 6.132GB/64GB, microSDXCBrand: 6.22″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Ace2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.6mmAndroid 10, ColorOS 7.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A78

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 1 188g, 8mm Android 12, ColorOS 13 128GB, microSDXC 6.56″ 720×1612 pixels 50MP…
Xem tiếp

Oppo A16e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 7.9mmAndroid 11, ColorOS 11.132GB/64GB, microSDXCBrand: