Oppo Reno3 Pro

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
    Nặng 175g, Dày 8.1mm
    Android 10, ColorOS 7
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.4″
    1080×2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Helio P95
  • 4025mAh

Đừng nhầm lẫn với Oppo Reno3 Pro 5G

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Phiên bản 1
HSDPA 850 / 900 / 2100 – Phiên bản 2, Phiên bản 3
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 – Phiên bản 1
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – Phiên bản 2
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 – Phiên bản 3
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 158.8 x 73.4 x 8.1 mm (6.25 x 2.89 x 0.32 in)
Trọng lượng 175 g (6.17 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED, độ sáng màn hình 500 (typ)
Kích thước 6.4 inches, 101.8 cm2 (~87.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~405 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7
Chipseti Mediatek MT6779V Helio P95 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.2 GHz Cortex-A75 & 6×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GM9446
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 64 MP, f/1.7, 27mm (góc rộng), 1/1.72″, 0.8µm, PDAF
13 MP, f/2.4, 52mm (chụp xa), 1/3.4″, 1.0µm, PDAF, 2x thu phóng quang học
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm, AF
2 MP B/W, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps; con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước 2 Camera 44 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng), 1/2.65″, 0.7µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4025 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 50% in 20 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Auroral Blue, Midnight Black, Sky White
Models CPH2035, CPH2037, CPH2036
Chỉ số SAR 1.18 W/kg (đầu) 1.07 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (540 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 165224 (v7), 227810 (v8)
GeekBench: 7028 (v4.4), 1517 (v5.1)
GFXBench: 7.4fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài -27.4 LUFS (Tốt)
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 104 giờ

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo Find X6 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3 216g or 218g, 9.1mm Android 13, ColorOS 13.1 256GB/512GB, no card…
Xem tiếp

Oppo Reno8 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g, 7.7mmAndroid 12, ColorOS 12.1256GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Find X3 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 8.3mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, ColorOS 12256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″…
Xem tiếp

Oppo Reno2 Z

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9195g, 8.7mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, ColorOS 11128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 48MP…
Xem tiếp

Oppo Reno3 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 12181g, 8mmAndroid 10, ColorOS 7128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8/12GB…
Xem tiếp

Oppo A15s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12g, 7.9mmAndroid 10, ColorOS 7.264GB/128GB, microSDXCBrand: