Oppo Reno3 Pro 5G

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 12
    Nặng 171g, Dày 7.7mm
    Android 10, ColorOS 7
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.5″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4025mAh

Đừng nhầm lẫn với Oppo Reno3 Pro
Các phiên bản: CPH2009 (Châu Âu, Nga); PCRM00, PCRT00 (China)
Disabled 5G connectivity cho thị trường certains (Poland, Turkey, Nga, Ukraine)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 66 – Châu Âu
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 34, 38, 39, 40, 41 – China
Băng tần 5G 40, 78 SA/NSA – Châu Âu
1, 41, 78 SA/NSA – China
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G 3.7/1.6 Gbps
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 12
Tổng thể Kích thước 159.4 x 72.4 x 7.7 mm (6.28 x 2.85 x 0.30 in)
Trọng lượng 171 g (6.03 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, độ sáng màn hình 500 (typ)
Kích thước 6.5 inches, 103.5 cm2 (~89.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7
Chipseti Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 620
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, OIS
13 MP, f/2.4, 53mm (chụp xa), 1/3.4″, 1.0µm, PDAF, 2x thu phóng quang học
8 MP, f/2.2, 115˚ (góc siêu rộng), 1/3.2″, 1.4µm
2 MP B/W, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4025 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 50% in 20 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Starry Night, Sunrise, Classic Blue
Models PCRM00, PCRT00, CPH2009
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.82 W/kg (đầu) 1.29 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (430 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 308231 (v8)
GeekBench: 1815 (v5.1)
GFXBench: 18fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài -25.2 LUFS (Rất tốt)
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 100 giờ

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo Reno8 Pro (China)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 7.6mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.62″ 1080×2400 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A77 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g / 189g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 50MP 1080p…
Xem tiếp

Máy tính bảng Oppo Pad

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g / 510g, 7.1mmAndroid 11, ColorOS 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 11.0″ 1600×2560 pixels…
Xem tiếp

Oppo A78

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 1 188g, 8mm Android 12, ColorOS 13 128GB, microSDXC 6.56″ 720×1612 pixels 50MP…
Xem tiếp

Oppo Find X3 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g or 180g, 7.9mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Oppo A57

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 13MP 1080p 6/8GB RAM…