Oppo Reno3 5G

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 12
    Nặng 181g, Dày 8mm
    Android 10, ColorOS 7
    Bộ nhớ 128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.4″
    1080×2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Dimensity 1000L
  • 4025mAh

Đừng nhầm lẫn với Oppo Reno3

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 41, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G 4.7/2.5 Gbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 12
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 160.3 x 74.3 x 8 mm (6.31 x 2.93 x 0.31 in)
Trọng lượng 181 g (6.38 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED, độ sáng màn hình 430 (typ)
Kích thước 6.4 inches, 100.4 cm2 (~84.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~408 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7
Chipseti Mediatek MT6885Z Dimensity 1000L (7nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.2 GHz Cortex-A77 & 6×2.0 GHz Cortex A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G77 MP9
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM
UFS 2.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 4 Camera 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/1.72″, 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/3.2″, 1.4µm
2 MP B/W, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFCi
Đài radio Chưa có thông tin [*]
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4025 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 50% in 20 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc White, Black, Starry Night Blue, Sunrise
Models PCHM30, PDCM00, A001OP
Giá bán Khoảng (440 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno3 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo K10 5G (China)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 8.7mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.59″ 1080×2412 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A96

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.59″ 1080×2412 pixels 50MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno8 Z

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g, 7.7mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Find X5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 7.8mmAndroid 11, ColorOS 12256GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno5 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g or 180g, 7.9mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, ColorOS 12128GB/256GB, no card…
Xem tiếp

Oppo Reno5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 7.8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…