Oppo Reno2 Z

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 9
    Nặng 195g, Dày 8.7mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 11, ColorOS 11
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.53″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Helio P90
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 8
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 162.4 x 75.8 x 8.7 mm (6.39 x 2.98 x 0.34 in)
Trọng lượng 195 g (6.88 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.53 inches, 104.7 cm2 (~85.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~395 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 11, ColorOS 11
Chipseti Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.2 GHz Cortex-A75 & 6×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GM9446
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP B/W, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps (con quay hồi chuyển-EIS)
Camera trước Đơn Camera bật lên (thò thụt) 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 20W có dây
Thông tin khác Màu sắc Sky White, Luminous Black
Models PCKM70, PCKT00, PCKM00, CPH1945, CPH1951, PCKM80
Giá bán Khoảng (330 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo K10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.59″ 1080×2412 pixels 50MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g, 7.9mmAndroid 10, ColorOS 7128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4185g, 9mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, ColorOS 7.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2340…
Xem tiếp

Oppo Reno7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 7.5mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno5 Pro+ 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g, 8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″ 1080×2400 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Reno5 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g or 180g, 7.9mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, ColorOS 12128GB/256GB, no card…