Oppo Reno2 F

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
    Nặng 195g, Dày 8.7mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 11, ColorOS 11
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.5″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Helio P70
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 8
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 162.4 x 75.8 x 8.7 mm (6.39 x 2.98 x 0.34 in)
Trọng lượng 195 g (6.88 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.5 inches, 104.8 cm2 (~85.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~394 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 11, ColorOS 11
Chipseti Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.1 GHz Cortex-A73 & 4×2.0 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G72 MP3
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.3″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP B/W, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS; video rec. chỉ với camera chính
Camera trước Đơn Camera bật lên (thò thụt) 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 20W có dây
Thông tin khác Màu sắc Sky White, Lake Green
Models CPH1989
Giá bán Khoảng (340 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo F21 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 7.5mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno7 Pro 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 7.5mmAndroid 11, ColorOS 12256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″ 1080×2400 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Reno4 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 7.9mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo K9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5g, 7.9mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A17k

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 8.3mmAndroid 12, ColorOS 12.164GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 8MP 1080p 3GB RAM…
Xem tiếp

Oppo K11x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5 195g, 8.3mm Android 13, ColorOS 13.1 128GB/256GB, microSDXC 6.72″ 1080×2400 pixels 108MP…