Oppo Reno10 Pro+

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 5
    Nặng 194g, Dày 8.3mm
    Android 13, ColorOS 13.1
    Bộ nhớ 256GB/512GB, không có thẻ nhớ


  • 6.74″

    1240×2772 pixels

  • 50MP

    2160p

  • 16GB RAM

    Snapdragon 8+ Gen 1
  • 4700mAh

    Li-Po

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A (CA), 5G
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2023, Tháng 5
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 162.9 x 74 x 8.3 mm (6.41 x 2.91 x 0.33 in)
Trọng lượng 194 g (6.84 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, khung bằng nhựa, mặt sau bằng kính
SIM 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, độ sáng màn hình 1400 (cao điểm)
Kích thước 6.74 inches, 109.2 cm2 (~90.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1240 x 2772 pixels, tỉ lệ 20:9 (~451 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 13, ColorOS 13.1
Chipset Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (1×3.0 GHz Cortex-X2 & 3×2.75 GHz Cortex-A710 & 4×2.0 GHz Cortex-A510)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 730
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM
  UFS 3.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56″, 1.0µm, đa hướng PDAF, OIS
64 MP, f/2.5, (kính tiềm vọng tele), 1/2″, 0.7µm, PDAF, 5x thu phóng quang học
8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.4, 22mm (góc rộng), 1/2.74″, 0.8µm, AF
Đặc điểm Chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài Yes- âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
  Âm thanh 24-bit/192kHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B2a+Bc), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
NFC Yes, eSE, HCE, UICC, NFC-SIM
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USB USB Type-C 2.0, OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, phổ màu
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4700 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, PD, QC3
Sạc ngược có dây
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold, Purple
Giá bán Khoảng (570 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno10 Pro+ - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

    [Oppo_phone]
    0 Shares:
    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    Oppo Find X2 Pro

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g (Ceramic) / 200g (Leather), 8.8mmAndroid 10, ColorOS 7.1256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″…
    Xem tiếp

    Máy tính bảng Oppo Pad 2

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3 552g, 6.5mm Android 13, ColorOS 13.1 256GB/512GB, không có thẻ nhớ 11.61″ 2000×2800…
    Xem tiếp

    Oppo A72

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.9mmAndroid 10, ColorOS 7.1128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 4/8GB RAM…
    Xem tiếp

    Oppo A55 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4-8GB RAM…
    Xem tiếp

    Oppo Reno4 Pro 5G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 7.6mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
    Xem tiếp

    Oppo A77 4G

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g / 189g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 50MP 1080p…