Oppo Reno

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 4
    Nặng 185g, Dày 9mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 10, ColorOS 7.0
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.4″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
  • 3765mAh

5G
Các phiên bản: Toàn cầu; PCAT00, PCAM00 (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G LTE – Toàn cầu
1, 2, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 – Full Netcom Edition
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41 – Mobile Edition
Tốc độ HSPA, LTE-A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 4
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 156.6 x 74.3 x 9 mm (6.17 x 2.93 x 0.35 in)
Trọng lượng 185 g (6.53 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 6), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.4 inches, 101.0 cm2 (~86.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 6
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 10, ColorOS 7.0
Chipseti Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.2 GHz Kryo 360 Gold & 6×1.7 GHz Kryo 360 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 616
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
5 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn Camera bật lên (thò thụt) 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, EDR, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 3765 mAh, không thể tháo rời
Sạc 20W có dây
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Ocean Green, Jet Black, Nebula Purple, Pink Mist, Coral Orange, Inspiration Edition
Models PCAM00, PCAT00, CPH1917
Giá bán Khoảng (470 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A73 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11g, 7.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 12, ColorOS 12128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Oppo Reno3 Youth

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 2g, 8mmAndroid 10, ColorOS 7128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Find N

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 8mmAndroid 11, ColorOS 12256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 7.1″ 1792×1920 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo K10 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 48MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Find N2 Flip

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 7.5mmAndroid 13, ColorOS 13128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.8″ 1080×2520 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Reno8 T

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 180g or 183g, 7.8mm Android 13, ColorOS 13 256GB, microSDXC 6.43″ 1080×2400…