Oppo Reno A

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
    169.5g, Dày 7.8mm
    Android 9.0, ColorOS 6
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.4″
    1080×2340 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 6GB RAM
  • 3600mAh

For Nhật Bản

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 158.4 x 75.4 x 7.8 mm (6.24 x 2.97 x 0.31 in)
Trọng lượng 169.5 g (6.00 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (lên đến 1m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), ColorOS 6
Chipseti Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.2 GHz Kryo 360 Gold & 6×1.7 GHz Kryo 360 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 616
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM
Camera sau 2 Camera 16 MP, f/1.8, 1/2.8″, 1.12µm, PDAF
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Đơn 25 MP, f/2.4, 1/2.8″, 0.9µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3600 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Blue, Black
Models CPH1983
Giá bán Khoảng (280 * 23000) VNĐ

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo K3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5191g, 9.4mmAndroid 9.0, ColorOS 664GB/128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.5″ 1080×2340 pixels 16MP 2160p 6/8GB…
Xem tiếp

Oppo Reno5 F

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 7.8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A32

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 8.4mmAndroid 10, ColorOS 7.264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno3 Pro 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 12171g, 7.7mmAndroid 10, ColorOS 7128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8/12GB…
Xem tiếp

Oppo A54

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 10, ColorOS 7.264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A73

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11g, 7.5mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB, microSDXCBrand: 6.44″ 1080×2400 pixels 16MP 1080p 4/6GB RAM…