Oppo Reno 5G

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
    Nặng 215g, Dày 9.3mm
    Android 9.0, ColorOS 6
    Bộ nhớ 256GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.6″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
  • 4065mAh

Chỉ 4G/LTE
Các phiên bản: CPH1921 (Toàn cầu); China

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66 – Toàn cầu
Băng tần 5G 78 NSA/Sub6
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, 5G (2+ Gbps DL)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 162 x 77.2 x 9.3 mm (6.38 x 3.04 x 0.37 in)
Trọng lượng 215 g (7.58 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 6), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.6 inches, 108.6 cm2 (~86.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~387 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 6
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), ColorOS 6
Chipseti Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 640
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS
13 MP, f/3.0, 130mm (kính tiềm vọng tele), 5x thu phóng quang học, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm (góc siêu rộng)
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, con quay hồi chuyển-EIS; video rec. chỉ với camera chính
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn Camera bật lên (thò thụt) 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Âm thanh 24-bit/192kHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, EDR, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4065 mAh, không thể tháo rời
Sạc 20W có dây
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Ocean Green, Jet Black
Models CPH1921
Giá bán Khoảng (880 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Reno 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo Reno8 Pro+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 7.3mmAndroid 12, ColorOS 12.1256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2412 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Watch 3 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8.5g, 12.8mmAndroid Wear OS – Quốc tế32GB, không có thẻ nhớBrand: 1.91″ 378×496 pixels NO…
Xem tiếp

Oppo Find N2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g or 237g, 7.4mmAndroid 13, ColorOS 13256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 7.1″ 1792×1920 pixels…
Xem tiếp

Oppo Reno2 Z

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9195g, 8.7mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, ColorOS 11128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 48MP…
Xem tiếp

Oppo Reno4 Z 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 8.1mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, ColorOS 11.1128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″…
Xem tiếp

Oppo A53 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12g, 7.9mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 16MP 2160p…