Oppo K5

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
    Nặng 182g, Dày 8.6mm
    Android 9.0, dự kiến cập nhật lên 10
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.4″
    1080×2340 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 158.7 x 75.2 x 8.6 mm (6.25 x 2.96 x 0.34 in)
Trọng lượng 182 g (6.42 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED, độ sáng màn hình 430 (typ)
Kích thước 6.4 inches, 101.0 cm2 (~84.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), dự kiến cập nhật lên Android 10, ColorOS 6.1
Chipseti Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 470 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 618
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 64 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/1.72″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 67% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Cyber ​​metal, Fantasy forest, Polar sunshine
Models PCNM00
Giá bán Khoảng (240 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A53s 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5.6g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Oppo A11

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10195g, 9.1mmAndroid 9.0, ColorOS 6.064GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 12MP 2160p 4/6GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Oppo A57

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 13MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A58x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 13MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A33 (2020)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 8.4mmAndroid 10, ColorOS 7.232GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 7.2mmAndroid 13, ColorOS 13256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2412 pixels 64MP 2160p…