Oppo Find X2

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
    209g (Ceramic) / 192g (Glass), Dày 8mm
    Android 10, ColorOS 7.1
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.7″
    1440×3168 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 164.9 x 74.5 x 8 mm (6.49 x 2.93 x 0.31 in)
Trọng lượng 209 g (Ceramic) / 192 g (Glass) (6.77 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 6), lưng gốm or mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
IP54, bụi and chống nước
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, độ sáng màn hình 500 (typ), độ sáng màn hình 1200 (cao điểm)
Kích thước 6.7 inches, 111.7 cm2 (~90.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 3168 pixels (~513 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 6
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7.1
Chipseti Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Cortex-A77 & 3×2.42 GHz Cortex-A77 & 4×1.80 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 650
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
UFS 3.0
Camera sau Triple 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS
13 MP, f/2.4, 52mm (chụp xa), 2x thu phóng quang học, PDAF, OIS
12 MP, f/2.2, 16mm (góc siêu rộng), 1/2.4″, AF
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps ; con quay hồi chuyển-EIS; HDR
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE
Định vị GPS (L1+L5), GLONASSi (G1), BDS (B1I+B2a), GALILEOi (E1+E5a)
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4200 mAh, không thể tháo rời
Sạc 65W có dây, PD, 100% in 38 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Black, Ocean
Models CPH2023, PDEM10
Giá bán $ 1,190.00
Kiểm tra Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài -25.0 LUFS (Rất tốt)

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo Find X2 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 8mmAndroid 10, ColorOS 7128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A58x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 13MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A54 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno8 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g, 7.7mmAndroid 12, ColorOS 12.1256GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno A

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10169.5g, 7.8mmAndroid 9.0, ColorOS 6128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2340 pixels 16MP 2160p 6GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Oppo A93

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 7.5mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…