Oppo Find X2 Pro

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
    217g (Ceramic) / 200g (Leather), Dày 8.8mm
    Android 10, ColorOS 7.1
    Bộ nhớ 256GB/512GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.7″
    1440×3168 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 12GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4260mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 28, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 3
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 165.2 x 74.4 x 8.8 mm (Ceramic) / 9.5mm (Leather)
Trọng lượng 217 g (Ceramic) / 200 g (Leather) (7.05 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 6), lưng gốm or leather back, khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP68 (lên đến 1.5m cho 30 phút)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, độ sáng màn hình 500 (typ), độ sáng màn hình 1200 (cao điểm)
Kích thước 6.7 inches, 111.7 cm2 (~90.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 3168 pixels (~513 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 6
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7.1
Chipseti Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Cortex-A77 & 3×2.42 GHz Cortex-A77 & 4×1.80 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 650
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
UFS 3.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 48 MP, f/1.7, 25mm (góc rộng), 1/1.43″, 1.12µm, đa hướng PDAF, Laser AF, OIS
13 MP, f/3.0, 129mm (kính tiềm vọng tele), 1/3.4″, 1.0µm, 5x thu phóng quang học, PDAF, OIS
48 MP, f/2.2, 17mm (góc siêu rộng), 1/2.0″, 0.8µm, AF
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps ; con quay hồi chuyển-EIS; HDR
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.4, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE
Định vị GPS (L1+L5), GLONASSi (G1), BDS (B1I+B2a), GALILEOi (E1+E5a)
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4260 mAh, không thể tháo rời
Sạc 65W có dây, PD, 100% in 38 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Orange, Gray, Green, Lamborghini Edition
Models CPH2025, PDEM30, OPG01
Giá bán $ 844.00 / € 463.00 / £ 602.49
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 593717 (v8)
GeekBench: 13245 (v4.4), 3269 (v5.1)
GFXBench: 25fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài -25.2 LUFS (Rất tốt)
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 88 giờ

Download App cho Android tại đây

Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Find X2 Pro - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo Reno6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7g, 7.8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo K3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5191g, 9.4mmAndroid 9.0, ColorOS 664GB/128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.5″ 1080×2340 pixels 16MP 2160p 6/8GB…
Xem tiếp

Oppo A77 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g / 189g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 50MP 1080p…
Xem tiếp

Oppo Watch

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g (aluminum) / 45.5g (stainless steel), 11.4mmAndroid Wear OS – Quốc tế8GB, no card…
Xem tiếp

Oppo A55s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno4 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 7.4mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…