Oppo Find X2 Lite

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 5
    Nặng 180g, Dày 8mm
    Android 10, ColorOS 7
    Bộ nhớ 128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.4″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4025mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 28, 40, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G (1.9 Gbps DL)
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 5
Tổng thể Kích thước 160.3 x 74.3 x 8 mm (6.31 x 2.93 x 0.31 in)
Trọng lượng 180 g (6.35 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED, độ sáng màn hình 430 (typ)
Kích thước 6.4 inches, 100.4 cm2 (~84.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~408 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7
Chipseti Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1×2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 620
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP B/W, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps ; con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE
Định vị GPS (L1+L5), GLONASSi (G1), BDS (B1I+B2a), GALILEOi (E1+E5a), QZSSi (L1+L5)
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4025 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 50% in 20 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Moonlight Black, Pearl White
Models CPH2005
Giá bán $ 433.36 / € 397.99 / £ 225.00

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A58

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 11g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 50MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 7.7mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A52

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.9mmAndroid 10, ColorOS 7.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 12MP 2160p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4g, 8.3mm Android 13, ColorOS 13.1 256GB, microSDXC 6.72″ 1080×2400 pixels 50MP…
Xem tiếp

Oppo Find X2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g (Ceramic) / 192g (Glass), 8mmAndroid 10, ColorOS 7.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″…
Xem tiếp

Oppo Reno4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 7.7mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…